Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gypsy cab


noun
a taxicab that cruises for customers although it is licensed only to respond to calls
Hypernyms:
cab, hack, taxi, taxicab


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.